- Thiết bị khoa học
- Thiết bị thí nghiệm
- Máy cất nước 2 lần
- Máy khuấy đũa
- tủ đựng hóa chất
- Giá nuôi cấy mô
- Bộ phun sương dung dịch khử khuẩn
- Máy ly tâm
- Bàn thí nghiệm
- Micro Pipet
- MÁY ĐO ÁNH SÁNG
- MÁY ĐẾM KHUẨN LẠC
- TỦ ẤM
- LÒ NUNG
- TỦ HÚT KHÍ ĐỘC
- BLOCK GIA NHIỆT
- TỦ SẤY
- CÂN SẤY ẨM
- CÂN PHÂN TÍCH
- Máy khuấy từ gia nhiệt
- Kínnh lúp soi cây
- Máy cất nước 1 lần
- MÁY LẮC
- Bộ tiệt trùng nhanh dụng cụ
- Tủ cấy vi sinh
- Nồi hấp
- Tủ tiệt trùng rác
- Kính hiển vi
- Tủ cấy an toàn sinh học
- THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG
- Thiết bị thí nghiệm
- Thiết bị y tế
- Thiết bị sản xuất nông nghiệp
- Thiết bị nuôi cấy mô thực vật
- Hóa chất và Môi trường thí nghiệm
MÁY ĐO HÀM LƯỢNG DINH DƯỠNG NPK ĐẤT
- Dowload File: Tại đây
- Giá: Liên hệ
Nsx: HANNA- Rumani
Model: HI 83200
- Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
– Nguồn sáng: 5 đèn vonfram
– Dò sáng: silicon photocell
– Môi trường hoạt động:
– Nguồn: adapter 12 Vdc
– Kích thước: 235 x 200 x 110 mm
– Trọng lượng: 0.9kg
Các thông số đo |
Thang đo |
Phương pháp |
Mã thuốc thử |
Ammonia HR |
0 to 100 mg/L (ppm) |
Nessler |
HI 93715-01 |
Ammonia LR |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) |
Nessler |
HI 93715-01 |
Ammonia MR |
0.0 to 50.0 mg/L (ppm) |
Nessler |
HI 93715-01 |
Calcium |
0 to 400 mg/L (ppm) |
Oxalate |
HI 937521-01 |
Magnesium |
0 to 150 mg/L (ppm) |
Calmagite |
HI 937520-01 |
Nitrate HR |
0 to 300 mg/L (ppm) |
Cadmium Reduction |
HI 93728-01 |
Nitrate LR |
0.0 to 30.0 mg/L (ppm) |
Cadmium Reduction |
HI 93728-01 |
Nitrate MR |
0 to 150 mg/L (ppm) |
Cadmium Reduction |
HI 93728-01 |
Phosphorus HR |
0 to 100 mg/L (ppm) |
Amino Acid |
HI 93706-01 |
Phosphorus LR |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) |
Amino Acid |
HI 93706-01 |
Phosphorus MR |
0.0 to 50.0 mg/L (ppm) |
Amino Acid |
HI 93706-01 |
Potassium HR |
20 to 200 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93750-01 |
Potassium LR |
0.0 to 20.0 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93750-01 |
Potassium MR |
0 to 100 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93750-01 |
Sulfate |
0 to 100 mg/L (ppm) |
Turbidimetric |
HI 93751-01 |
THUỐC THỬ MUA KÈM THEO MÁY KHI ĐO
– HI93715-01: Amonia, kit 100 test
– HI93728-01: Nitrat, kit 100 test
– HI93706-01: Phsphorus, kit 100 test
– HI93750-01: Potassium, kit 100 test
– HI937521-01: Calcium, kit 50 test
– HI937520-01: Magnesium, kit 50 test
– HI93751-01: Sulfate, kit 100 test